Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
primary school


noun
a school for young children;
usually the first 6 or 8 grades
Syn:
grade school, grammar school, elementary school
Hypernyms:
school
Hyponyms:
junior school, infant school


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.